Có 1 kết quả:
空心 kōng xīn ㄎㄨㄥ ㄒㄧㄣ
kōng xīn ㄎㄨㄥ ㄒㄧㄣ [kòng xīn ㄎㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hollow
(2) empty headed
(3) mindless
(2) empty headed
(3) mindless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
kōng xīn ㄎㄨㄥ ㄒㄧㄣ [kòng xīn ㄎㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0